1. Tính thanh khoản là gì?
Tính thanh khoản là việc đo lường khả năng của một tài sản hoặc công ty để chuyển đổi thành tiền mặt nhanh chóng và hiệu quả. Đây là một chỉ số quan trọng để đánh giá tính khả dụng của tài sản hoặc công ty trong việc thanh toán các khoản nợ hoặc chi trả các khoản phải trả.
Một chỉ số thanh khoản cao cho thấy tài sản hoặc công ty có khả năng thanh toán các khoản nợ một cách dễ dàng và nhanh chóng. Ngược lại, một chỉ số thanh khoản thấp có thể chỉ ra một tình trạng tài chính bất ổn hoặc khó khăn trong việc thanh toán các khoản nợ.
2. Ý nghĩa của tính thanh khoản
Tính thanh khoản là một chỉ số phân tích tài chính và khả năng thanh toán của một tài sản hoặc công ty. Tính thanh khoản quan trọng, bởi vì:
2.1 Đối với doanh nghiệp
Tính thanh khoản cho phép đo lường khả năng thanh toán của doanh nghiệp và đánh giá mức độ khả dụng của tài sản. Điều này rất quan trọng để đảm bảo rằng doanh nghiệp có đủ tiền để thanh toán các khoản nợ và các chi phí liên quan.
Đây còn là phương thức đo lường rủi ro tài chính của doanh nghiệp. Nếu chỉ số thanh khoản của doanh nghiệp thấp, nghĩa là các tài sản của họ không dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt để thanh toán các khoản nợ hoặc chi phí. Vì vậy, doanh nghiệp sẽ đối mặt với rủi ro vỡ nợ hoặc phá sản.
Chỉ số thanh khoản có thể giúp quản lý tài chính của doanh nghiệp đưa ra quyết định hiệu quả về việc quản lý dòng tiền. Nếu chỉ số thanh khoản thấp, doanh nghiệp phải tìm cách tăng thu nhập hoặc giảm chi phí để đảm bảo khả năng thanh toán các khoản nợ.
Bên cạnh đó, hiểu được tính thanh khoản là gì sẽ là một yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định đầu tư. Nếu chỉ số thanh khoản cao, doanh nghiệp có thể được coi là một lựa chọn đầu tư tốt hơn so với doanh nghiệp có chỉ số thanh khoản thấp.
Ngoài ra, những ngân hàng và tổ chức tài chính sẽ đánh giá khả năng thanh toán của doanh nghiệp. Họ thường ưu tiên cho các doanh nghiệp có chỉ số thanh khoản cao hơn. Do đó, việc cải thiện chỉ số thanh khoản sẽ giúp doanh nghiệp tăng khả năng vay vốn và thuận lợi hơn trong việc tìm kiếm các nguồn tài trợ khác nhau.
2.2 Đối với ngân hàng, chủ nợ và nhà đầu tư
Tính thanh khoản là một yếu tố rất quan trọng để đảm bảo hoạt động kinh doanh của ngân hàng được ổn định. Ngân hàng có thể sử dụng chỉ số thanh khoản để đánh giá khả năng thanh toán của khách hàng. Đồng thời, họ đưa ra được quyết định về việc cấp vay và giải ngân khoản vay. Nếu khách hàng có chỉ số thanh khoản cao, ngân hàng sẽ tin tưởng hơn về khả năng thanh toán của họ và cung cấp các sản phẩm tài chính với lãi suất hoặc điều kiện thuận lợi hơn.
Đối với chủ nợ, tính thanh khoản cũng là một yếu tố quan trọng để đảm bảo khả năng thanh toán các khoản nợ trong thời gian quy định. Vì vậy, không chỉ riêng ngân hàng mà chủ nợ cũng cần hiểu thanh khoản là gì.
Nếu chỉ số thanh khoản của chủ nợ thấp, họ sẽ gặp khó khăn trong việc vay vốn hoặc thực hiện các giao dịch kinh doanh. Tuy nhiên, nếu chỉ số thanh khoản cao, chủ nợ sẽ có khả năng thanh toán nợ đầy đủ và đúng hạn, giúp họ duy trì mối quan hệ tốt với các đối tác kinh doanh và tăng khả năng vay vốn trong tương lai.
Đối với nhà đầu tư, chỉ số thanh khoản hỗ trợ nhà đầu tư đánh giá khả năng thanh toán và rủi ro tài chính của doanh nghiệp. Từ đó, họ đưa quyết định có nên đầu tư vào công ty đó hay không.
Khi chỉ số thanh khoản thấp, doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc thanh toán các khoản nợ và tăng rủi ro tài chính. Tuy nhiên, nếu chỉ số thanh khoản cao, doanh nghiệp sẽ có khả năng thanh toán các khoản nợ và tăng khả năng thu hút đầu tư.
Xem thêm: Hướng dẫn chuyển tiền nhanh 24/7 với ứng dụng MyVIB. Tại đây Chuyển khoản khác ngân hàng qua Internet Banking mất bao lâu, có nhanh chóng không? Tại đây
3. Phân loại các tài sản theo tính thanh khoản
Khi đã hiểu được thanh khoản là gì, chúng tôi gợi ý cho bạn một số loại tài sản được phân loại theo độ thanh khoản từ cao đến thấp, như sau:
- Tiền mặt và các tài khoản ngân hàng: Đây là các tài sản có độ thanh khoản cao nhất, vì chúng có thể được sử dụng để thanh toán các khoản nợ và chi phí ngay lập tức.
- Chứng khoán và các công cụ tài chính có thể chuyển đổi tức thì: Đây là các tài sản có độ thanh khoản cao bao gồm: cổ phiếu, trái phiếu và quỹ đầu tư có thể bán ra ngay lập tức để thu hồi vốn.
- Các khoản đầu tư dài hạn: Đây là các tài sản có thể chuyển đổi thành tiền mặt sau một thời gian nhất định. Ví dụ: địa ốc, các khoản đầu tư vào doanh nghiệp, quỹ đầu tư có thể bán ra trong một thời gian dài.
- Các tài sản cố định: Đây là các tài sản có giá trị lớn và sử dụng lâu dài, nhưng độ thanh khoản thấp hơn so với các tài sản khác.
- Các tài sản khác: Bao gồm các tài sản khó tính toán giá trị hoặc khó bán ra như bảo hiểm nhân thọ, các tài sản sở hữu chung và các tài sản không có giá trị thị trường rõ ràng.
4. Tính thanh khoản ngân hàng
Tính thanh khoản của ngân hàng rất quan trọng để đảm bảo hoạt động của ngân hàng luôn được duy trì, đáp ứng các yêu cầu của khách hàng và tránh rủi ro tài chính.
Hiểu đơn giản, điều này chỉ khả năng của ngân hàng để chuyển đổi các tài sản của họ thành tiền mặt để đáp ứng các nhu cầu rút tiền của khách hàng. Khi biết được thanh khoản là gì, bạn sẽ đánh giá được tính thanh khoản của ngân hàng thông qua tỷ lệ thanh khoản và quy mô tài sản được sử dụng. Một tỷ lệ thanh khoản cao cho thấy ngân hàng có đủ tiền mặt để đáp ứng các khoản vay và các yêu cầu rút tiền của khách hàng.
Quy mô tài sản của ngân hàng cũng ảnh hưởng đến tính thanh khoản của nó. Các ngân hàng với quy mô tài sản lớn hơn thường có tính thanh khoản cao hơn do có nhiều tài sản và nguồn tiền mặt để sử dụng.
Tuy nhiên, điều quan trọng là ngân hàng phải có được một sự cân đối phù hợp giữa quy mô tài sản và tỷ lệ thanh khoản để đảm bảo tính thanh khoản của họ được duy trì và hoạt động hiệu quả.
5. Nguồn cung cấp thanh khoản cho ngân hàng
Ngân hàng có nhiều nguồn cung cấp thanh khoản để đảm bảo duy trì hoạt động. Các nguồn cung cấp thanh khoản bao gồm:
- Tiền gửi của khách hàng: Đây là nguồn cung cấp thanh khoản chính cho ngân hàng. Khi khách hàng gửi tiền vào tài khoản của họ, ngân hàng có thể sử dụng số tiền này để cho vay hoặc đầu tư vào các khoản tài sản khác.
- Vay vốn từ ngân hàng khác: Nếu một ngân hàng cần nâng cao tính thanh khoản, họ có thể vay vốn từ các ngân hàng khác. Tuy nhiên, điều này có thể dẫn đến các khoản nợ và chi phí lãi suất.
- Bán các khoản tài sản khác: Ngân hàng có thể bán các khoản tài sản khác, chẳng hạn như chứng khoán hoặc bất động sản để thu hồi tiền mặt và tăng tính thanh khoản.
- Vay vốn từ Ngân hàng trung ương: Ngân hàng trung ương có thể cung cấp cho các ngân hàng các khoản vay để tăng tính thanh khoản của họ. Tuy nhiên, điều này có thể có ảnh hưởng đến các chỉ số tài chính của ngân hàng.
- Phát hành trái phiếu và phát hành cổ phiếu: Ngân hàng có khả năng phát hành trái phiếu hoặc cổ phiếu để huy động vốn và tăng tính thanh khoản. Tuy nhiên, điều này cũng có thể dẫn đến việc phải trả lãi suất hoặc chia sẻ lợi nhuận với các nhà đầu tư.
6. Nhu cầu tạo thanh khoản từ ngân hàng
Chúng tôi đã gợi ý cho bạn hiểu hơn thanh khoản là gì với các thông tin phía trên. Dưới đây sẽ là một số hoạt động tạo thanh khoản từ ngân hàng phổ biến.
6.1. Cho vay
Ngân hàng cung cấp khoản vay giúp khách hàng tiếp cận với nguồn tài chính để đáp ứng nhu cầu của họ. Tuy nhiên, để đảm bảo hoạt động cho vay được thực hiện hiệu quả, ngân hàng cần phải đánh giá rủi ro, quản lý nợ đúng cách và có đủ tính thanh khoản để đáp ứng nhu cầu rút tiền của khách hàng.
6.2. Phát hành thẻ tín dụng
Thẻ tín dụng cung cấp cho khách hàng các khoản vay ngắn hạn, giúp tăng tính thanh khoản của ngân hàng. Hiểu rõ hơn về thanh khoản là gì qua việc ngân hàng tính phí hoặc thu lãi suất từ các khoản vay thẻ tín dụng và giảm thiểu rủi ro bằng cách xác định giới hạn tín dụng cho khách hàng.
6.3. Cung cấp dịch vụ thanh toán
Ngân hàng cung cấp các dịch vụ thanh toán bao gồm chuyển khoản, thu hộ, thanh toán hóa đơn để giúp khách hàng tiện lợi trong việc thanh toán. Tính thanh khoản được đảm bảo bởi việc dùng các khoản tiền gửi của khách hàng để thanh toán các khoản khác.
6.4. Đầu tư vào các khoản tài sản dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt
Ngân hàng có thể đầu tư vào các khoản tài sản dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt như chứng khoán hoặc tiền tệ, để tăng tính thanh khoản. Tuy nhiên, điều này có thể có rủi ro do giá trị tài sản có thể giảm hoặc không thể chuyển đổi thành tiền mặt trong một khoảng thời gian ngắn.
6.5. Giữ dự trữ tiền mặt đủ để đáp ứng nhu cầu rút tiền của khách hàng
Ngân hàng phải có đủ tiền mặt để đáp ứng nhu cầu rút tiền của khách hàng. Vì vậy, việc đảm bảo lượng tiền mặt là một trong những yếu tố quan trọng nhất để ổn định tính thanh khoản của ngân hàng.
7. Gửi tiết kiệm online với ứng dụng Mobile Banking VIB
Gửi tiết kiệm online cùng Mobile Banking MyVIB là một trong những cách hiệu quả để tăng tính thanh khoản cho khách hàng. Việc gửi tiết kiệm qua ứng dụng Mobile Banking MyVIB giúp cho khách hàng có thể dễ dàng và nhanh chóng chuyển đổi tài sản sang dạng thanh khoản khi cần thiết.
Khi lựa chọn các gói tiết kiệm với lãi suất hấp dẫn, khách hàng có thể tận dụng tính thanh khoản của tiền gửi và thu về lợi nhuận cao hơn so với việc giữ tiền mặt. Ngoài ra, khách hàng cũng không bị giới hạn về thời gian gửi tiền, có thể linh hoạt rút tiền khi cần thiết, giúp tăng tính thanh khoản cho các khoản tiết kiệm.
Hy vọng các thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu thanh khoản là gì. Đừng quên sử dụng dịch vụ gửi tiết kiệm online Mobile Banking MyVIB để tăng tính thanh khoản cho tài sản của mình một cách hiệu quả nhé!